Giải tám | 17 |
Giải bảy | 838 |
Giải sáu | 7702 0251 7593 |
Giải năm | 5426 |
Giải tư | 06068 49805 18818 23475 38303 04831 13830 |
Giải ba | 05285 12231 |
Giải nhì | 38168 |
Giải nhất | 02962 |
Giải đặc biệt | 050246 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 773 |
Giải sáu | 8659 1875 2416 |
Giải năm | 8859 |
Giải tư | 94952 44054 96874 33631 07452 18481 62910 |
Giải ba | 50818 73315 |
Giải nhì | 88200 |
Giải nhất | 38434 |
Giải đặc biệt | 926219 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 135 |
Giải sáu | 5827 1013 6823 |
Giải năm | 1842 |
Giải tư | 20943 37552 76133 06138 19278 96434 88916 |
Giải ba | 08703 42718 |
Giải nhì | 60530 |
Giải nhất | 61163 |
Giải đặc biệt | 629329 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 219 |
Giải sáu | 1177 7113 7086 |
Giải năm | 7494 |
Giải tư | 78257 26199 15152 92368 75916 02973 44662 |
Giải ba | 86447 52915 |
Giải nhì | 66842 |
Giải nhất | 32135 |
Giải đặc biệt | 994132 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 789 |
Giải sáu | 3376 6876 5484 |
Giải năm | 6551 |
Giải tư | 35491 36236 99629 34568 12193 50114 65389 |
Giải ba | 95744 35154 |
Giải nhì | 15958 |
Giải nhất | 78741 |
Giải đặc biệt | 977967 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 598 |
Giải sáu | 3021 6343 0522 |
Giải năm | 8935 |
Giải tư | 34181 17839 10403 77496 12304 06932 03903 |
Giải ba | 03518 12476 |
Giải nhì | 69093 |
Giải nhất | 84660 |
Giải đặc biệt | 810727 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 293 |
Giải sáu | 5922 2447 1959 |
Giải năm | 6676 |
Giải tư | 09063 58394 07959 75688 05365 73254 04561 |
Giải ba | 48466 53388 |
Giải nhì | 37669 |
Giải nhất | 94443 |
Giải đặc biệt | 789802 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 807 |
Giải sáu | 1599 8273 0240 |
Giải năm | 0623 |
Giải tư | 95084 89292 73737 39858 45678 46101 94679 |
Giải ba | 92114 61985 |
Giải nhì | 23020 |
Giải nhất | 82488 |
Giải đặc biệt | 973128 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần